Ngày 1: Cơ bản & Dữ liệu (50 từ)
A. Thông tin cá nhân (15 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| name | /neɪm/ | tên |
| age | /eɪdʒ/ | tuổi |
| user | /ˈjuː.zər/ | người dùng |
| person | /ˈpɜː.sən/ | người |
| student | /ˈstuː.dənt/ | học sinh |
| teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
| admin | /ˈæd.mɪn/ | quản trị viên |
| guest | /ɡest/ | khách |
| member | /ˈmem.bər/ | thành viên |
| owner | /ˈəʊ.nər/ | chủ sở hữu |
| customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | khách hàng |
| client | /ˈklaɪ.ənt/ | khách hàng (hỗ trợ dài hạn, có hợp đồng) |
| employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | nhân viên |
| manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | quản lý |
| developer | /dɪˈvel.ə.pər/ | nhà phát triển |
B. Thông tin liên hệ (10 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử | |
| phone | /fəʊn/ | điện thoại |
| mobile | /ˈməʊ.baɪl/ | di động |
| address | /əˈdres/ | địa chỉ |
| location | /ləʊˈkeɪ.ʃən/ | vị trí |
| city | /ˈsɪt.i/ | thành phố |
| country | /ˈkʌn.tri/ | quốc gia |
| website | /ˈweb.saɪt/ | trang web |
| profile | /ˈprəʊ.faɪl/ | hồ sơ |
| contact | /ˈkɒn.tækt/ | liên hệ |
C. Tài khoản & bảo mật (10 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| account | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
| username | /ˈjuː.zə.neɪm/ | tên đăng nhập |
| password | /ˈpæs.wɜːd/ | mật khẩu |
| token | /ˈtəʊ.kən/ | mã thông báo |
| session | /ˈseʃ.ən/ | phiên làm việc |
| login | /ˈlɒɡ.ɪn/ | đăng nhập |
| logout | /ˈlɒɡ.aʊt/ | đăng xuất |
| register | /ˈredʒ.ɪ.stər/ | đăng ký |
| permission | /pəˈmɪʃ.ən/ | quyền hạn |
| role | /rəʊl/ | vai trò |
D. Dữ liệu cơ bản (15 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| data | /ˈdeɪ.tə/ | dữ liệu |
| information | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | thông tin |
| content | /ˈkɒn.tent/ | nội dung |
| text | /tekst/ | văn bản |
| number | /ˈnʌm.bər/ | số |
| value | /ˈvæl.juː/ | giá trị |
| string | /strɪŋ/ | chuỗi |
| boolean | /ˈbuː.li.ən/ | kiểu đúng/sai |
| array | /əˈreɪ/ | mảng |
| object | /ˈɒb.dʒɪkt/ | đối tượng |
| property | /ˈprɒp.ə.ti/ | thuộc tính |
| attribute | /əˈtrɪb.juːt/ | đặc tính |
| variable | /ˈveə.ri.ə.bəl/ | biến số |
| constant | /ˈkɒn.stənt/ | hằng số |
| parameter | /pəˈræm.ɪ.tər/ | tham số |
NGÀY 2: HÀNH ĐỘNG & XỬ LÝ (50 từ)
E. Thao tác cơ bản (15 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| get | /ɡet/ | lấy |
| set | /set/ | đặt |
| add | /æd/ | thêm |
| remove | /rɪˈmuːv/ | xóa |
| delete | /dɪˈliːt/ | xóa bỏ |
| create | /kriˈeɪt/ | tạo |
| build | /bɪld/ | xây dựng |
| make | /meɪk/ | làm |
| update | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật |
| change | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
| modify | /ˈmɒd.ɪ.faɪ/ | sửa đổi |
| edit | /ˈed.ɪt/ | chỉnh sửa |
| save | /seɪv/ | lưu |
| load | /ləʊd/ | tải |
| fetch | /fetʃ/ | lấy về |
F. Hiển thị & giao diện (10 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| show | /ʃəʊ/ | hiển thị |
| hide | /haɪd/ | ẩn |
| display | /dɪˈspleɪ/ | trưng bày |
| render | /ˈren.dər/ | kết xuất |
| toggle | /ˈtɒɡ.əl/ | bật/tắt |
| open | /ˈəʊ.pən/ | mở |
| close | /kləʊz/ | đóng |
| expand | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
| collapse | /kəˈlæps/ | thu gọn |
| refresh | /rɪˈfreʃ/ | làm mới |
G. Kiểm tra & xác thực (15 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| check | /tʃek/ | kiểm tra |
| validate | /ˈvæl.ɪ.deɪt/ | xác thực |
| verify | /ˈver.ɪ.faɪ/ | xác minh |
| confirm | /kənˈfɜːm/ | xác nhận |
| test | /test/ | thử nghiệm |
| compare | /kəmˈpeər/ | so sánh |
| match | /mætʃ/ | khớp |
| equal | /ˈiː.kwəl/ | bằng nhau |
| exist | /ɪɡˈzɪst/ | tồn tại |
| contain | /kənˈteɪn/ | chứa |
| include | /ɪnˈkluːd/ | bao gồm |
| exclude | /ɪkˈskluːd/ | loại trừ |
| require | /rɪˈkwaɪər/ | yêu cầu |
| allow | /əˈlaʊ/ | cho phép |
| deny | /dɪˈnaɪ/ | từ chối |
H. Sự kiện & xử lý (10 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| handle | /ˈhæn.dəl/ | xử lý |
| process | /ˈprəʊ.ses/ | xử lý |
| trigger | /ˈtrɪɡ.ər/ | kích hoạt |
| execute | /ˈek.sɪ.kjuːt/ | thực thi |
| run | /rʌn/ | chạy |
| start | /stɑːt/ | bắt đầu |
| stop | /stɒp/ | dừng |
| pause | /pɔːz/ | tạm dừng |
| resume | /rɪˈzjuːm/ | tiếp tục |
| finish | /ˈfɪn.ɪʃ/ | hoàn thành |
NGÀY 3: TRẠNG THÁI & NÂNG CAO (50 từ)
I. Trạng thái & tính chất (20 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| active | /ˈæk.tɪv/ | hoạt động |
| inactive | /ɪnˈæk.tɪv/ | không hoạt động |
| visible | /ˈvɪz.ə.bəl/ | hiển thị |
| hidden | /ˈhɪd.ən/ | ẩn |
| enabled | /ɪˈneɪ.bəld/ | được bật |
| disabled | /dɪˈseɪ.bəld/ | bị tắt |
| available | /əˈveɪ.lə.bəl/ | có sẵn |
| unavailable | /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ | không có sẵn |
| ready | /ˈred.i/ | sẵn sàng |
| loading | /ˈləʊ.dɪŋ/ | đang tải |
| complete | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
| incomplete | /ˌɪn.kəmˈpliːt/ | chưa hoàn thành |
| valid | /ˈvæl.ɪd/ | hợp lệ |
| invalid | /ɪnˈvæl.ɪd/ | không hợp lệ |
| empty | /ˈemp.ti/ | trống |
| full | /fʊl/ | đầy |
| selected | /sɪˈlek.tɪd/ | được chọn |
| unselected | /ˌʌn.sɪˈlek.tɪd/ | không được chọn |
| checked | /tʃekt/ | được đánh dấu |
| unchecked | /ʌnˈtʃekt/ | không được đánh dấu |
J. Vị trí & thứ tự (10 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| first | /fɜːst/ | đầu tiên |
| last | /lɑːst/ | cuối cùng |
| next | /nekst/ | tiếp theo |
| previous | /ˈpriː.vi.əs/ | trước đó |
| current | /ˈkʌr.ənt/ | hiện tại |
| index | /ˈɪn.deks/ | chỉ số |
| position | /pəˈzɪʃ.ən/ | vị trí |
| top | /tɒp/ | đầu |
| bottom | /ˈbɒt.əm/ | cuối |
| middle | /ˈmɪd.əl/ | giữa |
K. Số lượng & tính toán (10 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| count | /kaʊnt/ | đếm |
| total | /ˈtəʊ.təl/ | tổng |
| sum | /sʌm/ | tổng cộng |
| average | /ˈæv.ər.ɪdʒ/ | trung bình |
| maximum | /ˈmæk.sɪ.məm/ | tối đa |
| minimum | /ˈmɪn.ɪ.məm/ | tối thiểu |
| length | /leŋθ/ | độ dài |
| size | /saɪz/ | kích thước |
| limit | /ˈlɪm.ɪt/ | giới hạn |
| range | /reɪndʒ/ | phạm vi |
L. Kết quả & phản hồi (10 từ):
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| result | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
| response | /rɪˈspɒns/ | phản hồi |
| request | /rɪˈkwest/ | yêu cầu |
| success | /səkˈses/ | thành công |
| failure | /ˈfeɪl.jər/ | thất bại |
| error | /ˈer.ər/ | lỗi |
| warning | /ˈwɔː.nɪŋ/ | cảnh báo |
| message | /ˈmes.ɪdʒ/ | tin nhắn |
| notification | /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | thông báo |
| alert | /əˈlɜːt/ | cảnh báo |